- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 807.6 Đ450B
Nhan đề: Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 /
DDC
| 807.6 |
Tác giả CN
| Đỗ Ngọc Thống |
Nhan đề
| Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 / B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm các phần sau: phần mở đầu.Những nội dung chủ yếu ở sách giáo viên Ngữ văn 6 có thể đánh giá bằng câu hỏi trắc nghiệm...Phần 1. Bài tập trắc nghiệm theo hệ thống bài tập ngữ văn 6. Phần 2. Một số đề bài kiểm tra và luyện văn có sử dụng câu hỏi trắc nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn 6 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuý Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trung Thành, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Vân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2105488-90, 2106558 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2217 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 79789510-102E-4620-AFB9-DFACEAAD6500 |
---|
005 | 202105170928 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210517092848|bphamhuong|y20131013143154|zngocanh |
---|
082 | |a807.6|bĐ450B |
---|
100 | |aĐỗ Ngọc Thống |
---|
245 | |aBài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 / |cB.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a199tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm các phần sau: phần mở đầu.Những nội dung chủ yếu ở sách giáo viên Ngữ văn 6 có thể đánh giá bằng câu hỏi trắc nghiệm...Phần 1. Bài tập trắc nghiệm theo hệ thống bài tập ngữ văn 6. Phần 2. Một số đề bài kiểm tra và luyện văn có sử dụng câu hỏi trắc nghiệm. |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | |aNgữ văn 6 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Thuý Hồng, |
---|
700 | |aLê Trung Thành, |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Vân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2105488-90, 2106558 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105490
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 Đ450B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2106558
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 Đ450B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
2105488
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 Đ450B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
2105489
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 Đ450B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|