|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22338 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 530B424F-219B-4F16-AEC4-9B2ED21E593D |
---|
005 | 202302191310 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230219131016|bphamhuong|y20230219111716|zphamhuong |
---|
082 | |a576.5|bL566M |
---|
100 | |aH500Đ |
---|
245 | |aĐảm bảo chất lượng và sản phẩm thủy sản / |cH.H.Huss |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2003 |
---|
300 | |a142tr. : |bminh họa ; |c30cm |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
653 | |aMô học |
---|
653 | |aĐảm bảo chất lượng |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aPhạm Quốc Hùng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119209 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119209
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
576.5 L566M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào