- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909 TR313H
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Trịnh Đình Tùng |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở : Phần lịch sử thế giới / B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 207tr. : ảnh, bản đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giáo viên sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở, phần lịch sử thế giới: kênh hình lớp 6, lớp 7, lớp 8 và lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hưởng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Ninh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2105824-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2386 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3BDB4387-F79B-4B78-BC0C-982D19A899DF |
---|
005 | 202105180832 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210518083258|bphamhuong|c20131018102323|dngocanh|y20131018102110|zngocanh |
---|
082 | |a909|bTR313H |
---|
100 | |aTrịnh Đình Tùng |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở : |bPhần lịch sử thế giới / |cB.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a207tr. : |bảnh, bản đồ ; |c24cm |
---|
520 | |aHướng dẫn giáo viên sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở, phần lịch sử thế giới: kênh hình lớp 6, lớp 7, lớp 8 và lớp 9 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aThế giới |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hưởng, |
---|
700 | |aNguyễn Văn Ninh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2105824-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105826
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 TR313H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2105824
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 TR313H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2105825
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 TR313H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|