Thông tin tài liệu
DDC 959.7
Tác giả CN Phan Ngọc Liên
Nhan đề Lịch sử 6 / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 83tr. ; 24cm
Tóm tắt Bao gồm mở đầu: Sơ lươc về môn Lịch sử, Cách tính thời gian trong lịch sử. Phần 1: khái quát lịch sử thế giới cổ đại; Phần 2: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X...
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Lịch sử 6
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trương Hữu Quýnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn Sĩ Quế
Tác giả(bs) CN Đinh Ngọc Bảo
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2103787-90
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(61): 1133570-612, 1133728-44, 1151539
00000000nam#a2200000ui#4500
0011468
00212
004D9B5AEDF-FDB1-4536-AE6B-C2E9E7935718
005202203010847
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220301084726|btrannhien|c20210107093059|dphamhuong|y20130927143045|zgiangth
082 |a959.7|bPH105L
100 |aPhan Ngọc Liên
245 |aLịch sử 6 / |cPhan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2006
300 |a83tr. ; |c24cm
520|aBao gồm mở đầu: Sơ lươc về môn Lịch sử, Cách tính thời gian trong lịch sử. Phần 1: khái quát lịch sử thế giới cổ đại; Phần 2: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X...
653 |aViệt Nam
653 |aSách giáo khoa
653 |aLịch sử 6
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Lịch sử
700 |aTrương Hữu Quýnh
700|aNguyễn Sĩ Quế
700|aĐinh Ngọc Bảo
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2103787-90
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(61): 1133570-612, 1133728-44, 1151539
890|a65|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1133612 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 47 Hạn trả:30-11-2018
2 1133595 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 30
3 1133572 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 7
4 1133736 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 56
5 1133578 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 13
6 1133598 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 33
7 1133586 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 21
8 1133592 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 27
9 1133609 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 44
10 1133742 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 62