- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.3 Đ313D
Nhan đề: Dạy lớp 5 theo chương trình tiểu học mới :
DDC
| 372.3 |
Tác giả CN
| Đinh Ngọc Bảo |
Nhan đề
| Dạy lớp 5 theo chương trình tiểu học mới : Dự án phát triển giáo viên tiểu học, tài liệu bồi dưỡng giáo viên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nôi : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 351Tr ; 29cm |
Tóm tắt
| Nhằm mục đích tiếp tục bồi dưỡng cho giáo viên Tiểu học sau một thời gian họ đã giảng dạy theo chương trình và sách giáo khoa mới ở lớp 5. Mô đun bao gồm 10 tiểu mô đun: Tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử, địa lí, lịch sử, đạo đức, kỹ thuật, mĩ thuật, thể dục, âm nhạc. Trong mỗi tiểu mô đun có phần tài liệu in và phần tài liệu nghe nhìn. |
Từ khóa tự do
| Chương trình tiểu học mới |
Từ khóa tự do
| Dạy lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2100007-10 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1137587-92 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 74F82918-05F8-4003-B9AA-E2862D041A85 |
---|
005 | 202007031510 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703151058|bphamhuong|c20140616194943|dphamhuong|y20130816092126|zphamhuong |
---|
082 | |a372.3|bĐ313D |
---|
100 | |aĐinh Ngọc Bảo |
---|
245 | |aDạy lớp 5 theo chương trình tiểu học mới : |bDự án phát triển giáo viên tiểu học, tài liệu bồi dưỡng giáo viên |
---|
260 | |aHà Nôi : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a351Tr ; |c29cm |
---|
520 | |aNhằm mục đích tiếp tục bồi dưỡng cho giáo viên Tiểu học sau một thời gian họ đã giảng dạy theo chương trình và sách giáo khoa mới ở lớp 5. Mô đun bao gồm 10 tiểu mô đun: Tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử, địa lí, lịch sử, đạo đức, kỹ thuật, mĩ thuật, thể dục, âm nhạc. Trong mỗi tiểu mô đun có phần tài liệu in và phần tài liệu nghe nhìn. |
---|
653 | |aChương trình tiểu học mới |
---|
653 | |aDạy lớp 5 |
---|
653 | |aTài liệu bồi dưỡng giáo viên |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2100007-10 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1137587-92 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100008
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1137592
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1137587
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1137590
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
2100009
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1137591
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1137588
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
2100007
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1137589
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
2100010
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.3 Đ313D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|