Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 PH105L
    Nhan đề: Lịch sử 6 : Sách giáo viên /
DDC 959.7
Tác giả CN Phan Ngọc Liên
Nhan đề Lịch sử 6 : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 127tr. ; 24cm
Tóm tắt Nội dung cuốn sách hướng dẫn giáo viên các bài học trong các phần: Sơ lươc về môn Lịch sử, Cách tính thời gian trong lịch sử. Phần 1: khái quát lịch sử thế giới cổ đại; Phần 2: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X...
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Lịch sử 6
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trương Hữu Quýnh (ch.b)
Tác giả(bs) CN Nguyễn Sĩ Quế
Tác giả(bs) CN Đinh Ngọc Bảo
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104808-11
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(50): 1133521-69, 1151540
00000000nam#a2200000ui#4500
0011954
00212
0049EC726F1-E042-4217-B140-5208A764D1F3
005202105141504
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210514150456|bphamhuong|c20131006101301|dngocanh|y20131006100529|zngocanh
082 |a959.7|bPH105L
100 |aPhan Ngọc Liên
245 |aLịch sử 6 : Sách giáo viên / |cPhan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006
300 |a127tr. ; |c24cm
520|aNội dung cuốn sách hướng dẫn giáo viên các bài học trong các phần: Sơ lươc về môn Lịch sử, Cách tính thời gian trong lịch sử. Phần 1: khái quát lịch sử thế giới cổ đại; Phần 2: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X...
653 |aViệt Nam
653 |aSách giáo viên
653 |aLịch sử 6
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Lịch sử
700 |aTrương Hữu Quýnh (ch.b)
700|aNguyễn Sĩ Quế
700|aĐinh Ngọc Bảo
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104808-11
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(50): 1133521-69, 1151540
890|a54|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1133566 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 50
2 1133549 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 33
3 1133558 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 42
4 1133555 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 39
5 1133529 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 13
6 1133535 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 19
7 1133569 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 53
8 1133546 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 30
9 1133532 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 16
10 1133552 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 PH105L Sách giáo trình 36