- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 930.1 Đ313GI
Nhan đề: Giáo trình khảo cổ học :
DDC
| 930.1 |
Tác giả CN
| Đinh Ngọc Bảo |
Nhan đề
| Giáo trình khảo cổ học : Sách dùng cho cao đẳng Sư phạm / Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phạm Văn Đấu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đại cương về khảo cổ học, các di tích khảo cổ và văn hoá khảo cổ, các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học, nguồn gốc loài người, các thời đại khảo cổ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Khảo cổ học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu lịch sử |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đấu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104988-92 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1106624-64, 1151836 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2025 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6547C142-9FA3-405F-B408-5EF025A49B39 |
---|
005 | 202105151113 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515111314|bphamhuong|y20131007143824|zngocanh |
---|
082 | |a930.1|bĐ313GI |
---|
100 | |aĐinh Ngọc Bảo |
---|
245 | |aGiáo trình khảo cổ học : |bSách dùng cho cao đẳng Sư phạm / |cĐinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phạm Văn Đấu |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a132tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐại cương về khảo cổ học, các di tích khảo cổ và văn hoá khảo cổ, các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học, nguồn gốc loài người, các thời đại khảo cổ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKhảo cổ học |
---|
653 | |aNghiên cứu lịch sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
700 | |aPhạm Văn Đấu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104988-92 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1106624-64, 1151836 |
---|
890 | |a47|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1106664
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
2
|
2104989
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930.1 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1106635
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
4
|
1106641
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
5
|
1106652
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
6
|
1106658
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
7
|
1106632
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
1106661
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
9
|
1106638
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930.1 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
10
|
2104992
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930.1 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|