- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796 NG527CH
Nhan đề: Chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li dài, việt dã :
DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Minh |
Nhan đề
| Chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li dài, việt dã : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 100tr. : Hình vẽ ; 21cm |
Tóm tắt
| Lịch sử phát triển, nguyên lý và kĩ thuật, phương pháp giảng dạy môn chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li dài, việt dã ; phương pháp phát triển sức bền chung và sức bền tốc độ, quy cách sân bãi dụng cụ, luật thi đấu và phương pháp trọng tài. |
Từ khóa tự do
| Chạy |
Từ khóa tự do
| Tiếp sừc |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Cự li |
Từ khóa tự do
| Việt dã |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Xuân |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1122830-1, 1145072 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4723 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A65B5D2-004F-4ECD-B6C4-A61D292C0C79 |
---|
005 | 202103191606 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5600đ |
---|
039 | |a20210319160714|bphamhuong|c20210319160446|dphamhuong|y20140411110413|zgiangth |
---|
082 | |a796|bNG527CH |
---|
100 | |aNguyễn Kim Minh |
---|
245 | |aChạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li dài, việt dã : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a100tr. : |bHình vẽ ; |c21cm |
---|
520 | |aLịch sử phát triển, nguyên lý và kĩ thuật, phương pháp giảng dạy môn chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li dài, việt dã ; phương pháp phát triển sức bền chung và sức bền tốc độ, quy cách sân bãi dụng cụ, luật thi đấu và phương pháp trọng tài. |
---|
653 | |aChạy |
---|
653 | |aTiếp sừc |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aCự li |
---|
653 | |aViệt dã |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
700 | |aNguyễn Thế Xuân |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1122830-1, 1145072 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1122830
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527CH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1122831
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1145072
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527CH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|