- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 807.6 NG527B
Nhan đề: Bài tập ngữ văn 6 /.
DDC
| 807.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi |
Nhan đề
| Bài tập ngữ văn 6 /. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần ĐÌnh Sử, Đỗ Việt Hùng,Nguyễn Văn Long, Đỗ Ngọc Thống. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 84tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 16 bài. Giúp học sinh đọc hiểu văn bản, tìm hiểu chung về văn miêu tả, chữa lỗi về ch ủ ngữ và vị ngữ... |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Chú, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long, |
Tác giả(bs) CN
| Trần ĐÌnh Sử, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Việt Hùng, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2101391-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(66): 1132558-621, 1146205, 1151556 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 367 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 275B676C-91B5-4F84-B85E-1C13B70436DC |
---|
005 | 202104071030 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407103222|btrannhien|c20131016092216|dngocanh|y20130826160408|ztranhoa |
---|
082 | |a807.6|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
245 | |aBài tập ngữ văn 6 /. |nT.2 / |cNguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần ĐÌnh Sử, Đỗ Việt Hùng,Nguyễn Văn Long, Đỗ Ngọc Thống. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |ahà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a84tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 16 bài. Giúp học sinh đọc hiểu văn bản, tìm hiểu chung về văn miêu tả, chữa lỗi về ch ủ ngữ và vị ngữ... |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Chú, |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thuyết, |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long, |
---|
700 | |aTrần ĐÌnh Sử, |
---|
700 | |aĐỗ Việt Hùng, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2101391-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(66): 1132558-621, 1146205, 1151556 |
---|
890 | |a69|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101391
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2101392
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2101393
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1132558
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1132559
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1132560
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1132561
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1132562
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1132563
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1132564
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|