Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG527C
    Nhan đề: Cẩm nang nghiệp vụ quản lí giáo dục mầm non :
DDC 372.21
Tác giả CN Nguyễn Thị Bích Hạnh
Nhan đề Cẩm nang nghiệp vụ quản lí giáo dục mầm non : Kiến thức và kỹ năng / Nguyễn Thị Bích Hạnh
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2013
Mô tả vật lý 400tr. : Bảng ; 24cm
Tóm tắt Một số kiến thức cơ bản về giáo dục mầm non và nhiệm vụ quản lý ngành học cũng như các yêu cầu về phẩm chất, kỹ năng của cán bộ quản lý giáo dục mầm non. Giới thiệu hệ thống văn bản quản lý nhà nước về giáo dục mầm non trong giai đoạn hiện nay.
Từ khóa tự do Cẩm nang
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Quản lí
Từ khóa tự do Kỹ năng
Môn học Khoa học giáo dục
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111132-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130078-92
00000000nam#a2200000ui#4500
0014992
00212
00407919567-1223-40EE-9996-B8711044439B
005202103310954
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c72000đ
039|a20210331095447|bphamhuong|y20140512101546|zgiangth
082 |a372.21|bNG527C
100 |aNguyễn Thị Bích Hạnh
245 |aCẩm nang nghiệp vụ quản lí giáo dục mầm non : |bKiến thức và kỹ năng / |cNguyễn Thị Bích Hạnh
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013
300 |a400tr. : |bBảng ; |c24cm
520 |aMột số kiến thức cơ bản về giáo dục mầm non và nhiệm vụ quản lý ngành học cũng như các yêu cầu về phẩm chất, kỹ năng của cán bộ quản lý giáo dục mầm non. Giới thiệu hệ thống văn bản quản lý nhà nước về giáo dục mầm non trong giai đoạn hiện nay.
653 |aCẩm nang
653 |aGiáo dục mầm non
653 |aQuản lí
653|aKỹ năng
690|aKhoa học giáo dục
691|aQuản lý giáo dục
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111132-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130078-92
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1130092 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 15
2 1130086 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 9
3 1130080 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 3
4 1130089 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 12
5 1130083 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 6
6 1130084 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 7
7 1130078 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 1
8 2111134 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 NG527C Sách tham khảo 18
9 1130081 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 4
10 1130087 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG527C Sách giáo trình 10