DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Ngô Thị Hợp |
Nhan đề
| Những kiến thức ban đầu hình thành kĩ năng sống cho trẻ mầm non : 1. Tìm hiểu giới tính tuổi mầm non
2. Giáo dục hình thành nhân cách sống cho trẻ mầm non
3. Rèn kĩ năng giải quyết vấn đề / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 2013 |
Mô tả vật lý
| 144tr. : Ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu giới tính tuổi mầm non. Giáo dục hình thành nhân cách sống cho trẻ mầm non. Rèn kĩ năng giải quyết vấn đề. |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Giới tính |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111142-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130108-22 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4995 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4C316FAC-5CE7-4DAD-A7A6-BDD5C1660AA3 |
---|
005 | 202107071530 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000đ |
---|
039 | |a20210707153013|bphamhuong|c20210331100312|dphamhuong|y20140512103020|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bNG450NH |
---|
100 | |aNgô Thị Hợp |
---|
245 | |aNhững kiến thức ban đầu hình thành kĩ năng sống cho trẻ mầm non : |b1. Tìm hiểu giới tính tuổi mầm non
2. Giáo dục hình thành nhân cách sống cho trẻ mầm non
3. Rèn kĩ năng giải quyết vấn đề / |cNgô Thị Hợp, Nguyễn Thị Bích Hạnh |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c2013 |
---|
300 | |a144tr. : |bẢnh ; |c24cm |
---|
520 | |aTìm hiểu giới tính tuổi mầm non. Giáo dục hình thành nhân cách sống cho trẻ mầm non. Rèn kĩ năng giải quyết vấn đề. |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aGiới tính |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Hạnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111142-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130108-22 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130113
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1130119
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
3
|
1130116
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
1130110
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1130122
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
2111144
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG450NH
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
7
|
1130117
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
1130111
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
2111145
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG450NH
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
10
|
1130114
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG450NH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào