DDC
| 616.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Nhan đề
| Các vấn đề sức khỏe thường gặp ở trẻ mầm non và cách xử trí : Tai nạn thương tích, bệnh thường gặp ở trẻ mần non và cách xử trí / Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thị Ngân |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Y học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Mần Non |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113904-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148423-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7609 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F776AE90-00C6-490C-A020-EF24DEA2DE4E |
---|
005 | 202011091607 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ. |
---|
039 | |a20201109160702|bphamhuong|c20141205094502|dphamhuong|y20140826151911|zphamhuong |
---|
082 | |a616.02|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Hạnh |
---|
245 | |aCác vấn đề sức khỏe thường gặp ở trẻ mầm non và cách xử trí : |bTai nạn thương tích, bệnh thường gặp ở trẻ mần non và cách xử trí / |cNguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thị Ngân |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Y học, |c2010 |
---|
300 | |a207tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aMần Non |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aY học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSức khỏe |
---|
700 | |aTrần Thị Ngân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113904-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148423-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148426
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1148429
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1148424
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
2113905
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.02 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
1148427
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
2113906
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.02 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
1148428
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1148425
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
2113904
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.02 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
1148423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
616.02 NG527C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào