DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Trần Thị Mai |
Nhan đề
| Tổng quan du lịch / Trần Thị Mai, Vũ Hoài Phương, La Anh Hương |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về du lịch, khách du lịch; quá trình hình thành, phát triển du lịch thế giới và Việt Nam; các điều kiện phát triển du lich; nhu cầu, động cơ và các loại hình du lịch; chất lượng sản phẩm du lịch; công nghiệp du lịch; lao động trong ngành du lịch; tác động của du lịch tới kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hoài Phương |
Tác giả(bs) CN
| La Anh Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2119545-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(9): 2504092-9, 2504102 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13281 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 946A4AAA-8E39-4B59-925D-0C71F470F15C |
---|
005 | 202303021017 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20230302101736|bhangpham|c20200709160401|dhangpham|y20160106154319|zhangpham |
---|
082 | |a910|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Thị Mai |
---|
245 | |aTổng quan du lịch / |cTrần Thị Mai, Vũ Hoài Phương, La Anh Hương |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a323tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về du lịch, khách du lịch; quá trình hình thành, phát triển du lịch thế giới và Việt Nam; các điều kiện phát triển du lich; nhu cầu, động cơ và các loại hình du lịch; chất lượng sản phẩm du lịch; công nghiệp du lịch; lao động trong ngành du lịch; tác động của du lịch tới kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aVũ Hoài Phương |
---|
700 | |aLa Anh Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2119545-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(9): 2504092-9, 2504102 |
---|
890 | |a12|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2504092
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2504093
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2504094
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2504095
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2504096
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2504097
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2504098
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2504099
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
2504102
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
2119545
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|