Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 327.21 NG527T
    Nhan đề: Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non :
DDC 327.21
Tác giả CN Nguyễn Ánh Tuyết
Nhan đề Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : (Từ lọt lòng đến 6 tuổi) / Nguyễn Ánh Tuyết (ch.b), Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa
Lần xuất bản In lần thứ 24
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2020
Mô tả vật lý 264tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Những vấn đề chung của tâm lí học trẻ em. Các trình độ và đặc điểm phát triển tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non từ lọt lòng đến 6 tuổi.
Từ khóa tự do Giáo dục mẫu giáo
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm lí học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Như Mai
Tác giả(bs) CN Đinh Thị Kim Thoa
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120030-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163748-62
00000000nam#a2200000ui#4500
00122544
00211
00412960F0B-7052-41D2-8ECA-3CABA3243234
005202306131534
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
020|a9786045466735
039|y20230613153402|zphamhuong
082 |a327.21|bNG527T
100 |aNguyễn Ánh Tuyết
245 |aTâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : |b(Từ lọt lòng đến 6 tuổi) / |cNguyễn Ánh Tuyết (ch.b), Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa
250 |aIn lần thứ 24
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2020
300 |a264tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm
520 |aNhững vấn đề chung của tâm lí học trẻ em. Các trình độ và đặc điểm phát triển tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non từ lọt lòng đến 6 tuổi.
653 |aGiáo dục mẫu giáo
653 |aTrẻ em
653 |aTâm lí học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
692|aTâm lý học
700 |aNguyễn Thị Như Mai
700|aĐinh Thị Kim Thoa
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120030-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163748-62
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TLH%20tr%E1%BA%BB%20em.jpg
890|c0|d0|a20
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1163755 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 13
2 2120031 Kho đọc số 1 tầng 1 327.21 NG527T Sách giáo trình 2
3 1163761 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 19
4 1163749 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 7
5 2120034 Kho đọc số 1 tầng 1 327.21 NG527T Sách giáo trình 5
6 1163758 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 16
7 1163752 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 10
8 1163753 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 11
9 2120032 Kho đọc số 1 tầng 1 327.21 NG527T Sách giáo trình 3
10 1163756 Kho mượn sô 1 tầng 2 327.21 NG527T Sách giáo trình 14