Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 155.42 NG527T
    Nhan đề: Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non :
DDC 155.42
Tác giả CN Nguyễn Ánh Tuyết
Nhan đề Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : (Từ lọt lòng đến 6 tuổi) / Nguyễn Ánh Tuyết (ch.b), Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa
Lần xuất bản In lần thứ 14
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2013
Mô tả vật lý 271tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Những vấn đề chung của tâm lí học trẻ em. Các trình độ và đặc điểm phát triển tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non từ lọt lòng đến 6 tuổi.
Từ khóa tự do Mầm non
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm lí học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Như Mai
Tác giả(bs) CN Đinh Thị Kim Thoa
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111152-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1130128-32
00000000nam#a2200000ui#4500
0014998
00211
00466FED11A-6969-4EB4-AC21-B82A465C75FD
005202107071010
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c52000đ
039|a20210707101021|bphamhuong|c20210331100703|dphamhuong|y20140512104441|zgiangth
082 |a155.42|bNG527T
100 |aNguyễn Ánh Tuyết
245 |aTâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : |b(Từ lọt lòng đến 6 tuổi) / |cNguyễn Ánh Tuyết (ch.b), Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa
250 |aIn lần thứ 14
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013
300 |a271tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm
520 |aNhững vấn đề chung của tâm lí học trẻ em. Các trình độ và đặc điểm phát triển tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non từ lọt lòng đến 6 tuổi.
653 |aMầm non
653 |aTrẻ em
653 |aTâm lí học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
692|aTâm lý học
700 |aNguyễn Thị Như Mai
700|aĐinh Thị Kim Thoa
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111152-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1130128-32
890|a10|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1130132 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.42 NG527T Sách giáo trình 5 Hạn trả:24-03-2023
2 2111152 Kho đọc số 1 tầng 1 155.42 NG527T Sách tham khảo 6
3 1130129 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.42 NG527T Sách giáo trình 2
4 2111155 Kho đọc số 1 tầng 1 155.42 NG527T Sách tham khảo 9
5 1130130 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.42 NG527T Sách giáo trình 3
6 2111156 Kho đọc số 1 tầng 1 155.42 NG527T Sách tham khảo 10
7 2111153 Kho đọc số 1 tầng 1 155.42 NG527T Sách tham khảo 7
8 2111154 Kho đọc số 1 tầng 1 155.42 NG527T Sách tham khảo 8
9 1130128 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.42 NG527T Sách giáo trình 1
10 1130131 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.42 NG527T Sách giáo trình 4