- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ313G
Nhan đề: Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đinh Thị Kim Thoa |
Nhan đề
| Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Đinh Thị Kim Thoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về đánh giá trong giáo dục mầm non. Nội dung đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục, chương trình giáo dục, hoạt động nghề nghiệp của giáo viên và sự phát triển tâm lí của trẻ trong giáo dục mầm non. Giới thiệu công cụ đo lường và đánh giá sự phát triển của trẻ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100295-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1109707-10, 1151404, 1151559, 1151772, 1152120, 1153090 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 93 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F941FC00-02A2-4538-8D4D-E2F75A20F9D1 |
---|
005 | 202104271007 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427100750|bphamhuong|c20130821101540|dngocanh|y20130817151231|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bĐ313G |
---|
100 | |aĐinh Thị Kim Thoa |
---|
245 | |aGiáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non : |b Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / |cĐinh Thị Kim Thoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a198tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về đánh giá trong giáo dục mầm non. Nội dung đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục, chương trình giáo dục, hoạt động nghề nghiệp của giáo viên và sự phát triển tâm lí của trẻ trong giáo dục mầm non. Giới thiệu công cụ đo lường và đánh giá sự phát triển của trẻ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100295-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1109707-10, 1151404, 1151559, 1151772, 1152120, 1153090 |
---|
890 | |a14|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151559
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
2
|
1152120
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
3
|
1153090
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
14
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
4
|
1109709
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:23-12-2016
|
|
5
|
1109708
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
2100297
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
2100298
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
2100295
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
1151404
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
1151772
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313G
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|