- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370 B450R
Nhan đề: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Bắc |
Nhan đề
| Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Việt Bắc (cb); Đinh Xuân Hảo, Phan Hồng Liên, Hoàng Diệu Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 29 |
Tóm tắt
| Thông qua hoạt động thực hành thường xuyên khắc sâu các kiến thức về nghiệp vụ sư phạm, hình thành hệ thống kĩ năng nghề nghiệp cơ bản gắn liền với thực tiễn bậc tiểu học, từ đó hình thành ý thức, tình cảm nghề nghiệp chuẩn bị cho các bạn sinh viên chuẩn bị bước vào nghề. |
Từ khóa tự do
| nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Rèn luyện |
Từ khóa tự do
| sư phạm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Diệu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hồng Liên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100331-4, 2100959 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(107): 1103286, 1103288-337, 1104147, 1135110-42, 1135144-53, 1151440, 1151686, 1151706, 1151811, 1151855, 1152167, 1152633, 1152683, 1152693, 1152697, 1152926-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 101 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E8F8BD7D-CA25-43F6-A586-9E1164AF80FC |
---|
005 | 202104070900 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407090208|btrannhien|c20140102144551|dngocanh |
---|
082 | |a370|bB450R |
---|
100 | |aNguyễn Việt Bắc |
---|
245 | |aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / |cNguyễn Việt Bắc (cb); Đinh Xuân Hảo, Phan Hồng Liên, Hoàng Diệu Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a256tr. ; |c29 |
---|
520 | |aThông qua hoạt động thực hành thường xuyên khắc sâu các kiến thức về nghiệp vụ sư phạm, hình thành hệ thống kĩ năng nghề nghiệp cơ bản gắn liền với thực tiễn bậc tiểu học, từ đó hình thành ý thức, tình cảm nghề nghiệp chuẩn bị cho các bạn sinh viên chuẩn bị bước vào nghề. |
---|
653 | |anghiệp vụ |
---|
653 | |aRèn luyện |
---|
653 | |asư phạm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aĐinh Xuân Hảo |
---|
700 | |aHoàng Diệu Minh |
---|
700 | |aPhan Hồng Liên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100331-4, 2100959 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(107): 1103286, 1103288-337, 1104147, 1135110-42, 1135144-53, 1151440, 1151686, 1151706, 1151811, 1151855, 1152167, 1152633, 1152683, 1152693, 1152697, 1152926-7 |
---|
890 | |a112|b59|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100331
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 B450R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100332
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 B450R
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100333
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 B450R
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100334
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 B450R
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100959
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 B450R
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1103286
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370 B450R
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1103288
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370 B450R
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1103289
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370 B450R
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1103290
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370 B450R
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
1103291
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370 B450R
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|