- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 531 PH105T
Nhan đề: Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương :.
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Phan Hồng Liên |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương :. T.2, Điện - Từ và quang học / : Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành vật lý, vật lý kỹ sư và vật lý kỹ thuật /. / Phan Hồng Liên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 455tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đề bài tập và lời giải cho học phần điện - từ và quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Từ khóa tự do
| Điện -từ |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Kiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109202-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106302-16 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4092 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 273E57F3-BDE8-4C65-A863-21A107D52609 |
---|
005 | 202106150821 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77000đ |
---|
039 | |a20210615082109|bphamhuong|c20140213172014|dngocanh |
---|
082 | |a531|bPH105T |
---|
100 | |aPhan Hồng Liên |
---|
245 | |aTuyển tập các bài tập vật lý đại cương :. |nT.2, |pĐiện - Từ và quang học / : |bDùng cho các trường đại học có các chuyên ngành vật lý, vật lý kỹ sư và vật lý kỹ thuật /. / |cPhan Hồng Liên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a455tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐề bài tập và lời giải cho học phần điện - từ và quang học |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
653 | |aĐiện -từ |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aVật lý học |
---|
700 | |aLâm Văn Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Trung Kiên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109202-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106302-16 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109202
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 PH105T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109203
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 PH105T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109204
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 PH105T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109205
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 PH105T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109206
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 PH105T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1106302
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 PH105T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1106303
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 PH105T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1106304
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 PH105T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1106305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 PH105T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1106306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 PH105T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|