DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Hợp |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng đạo đức 1 / Nguyễn Hữu Hợp |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 50tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cụ thể từng bước thiết kế bài giảng đạo đức lớp 1 gồm: mục tiêu, tài liệu và phương tiện dạy học kèm theo các hoạt động dạy - học từng bài |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Đạo đức 1 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(7): 2111580-4, 2113161-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1133123-37 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5095 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 68C632A4-68BA-41BD-8A9F-9A6B6F859FD1 |
---|
005 | 202105121447 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000đ |
---|
039 | |a20210512145016|btrannhien|c20140520161312|dngocanh|y20140520161213|zngocanh |
---|
082 | |a372.83|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng đạo đức 1 / |cNguyễn Hữu Hợp |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a50tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cụ thể từng bước thiết kế bài giảng đạo đức lớp 1 gồm: mục tiêu, tài liệu và phương tiện dạy học kèm theo các hoạt động dạy - học từng bài |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aĐạo đức 1 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(7): 2111580-4, 2113161-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1133123-37 |
---|
890 | |a22|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2111584
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.83 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
2
|
1133136
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
1133133
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
1133125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
2113161
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.83 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
6
|
2111581
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.83 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
2111582
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.83 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
8
|
1133131
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1133137
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
10
|
1133128
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào