DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đặng Thị Lanh |
Nhan đề
| Tiếng Việt :. T.1 : Giáo trình chính thức đào tạo giáo dục tiểu học hệ CĐSP và SP 12 + 2 / Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 3 chương:
Chương 1: Dẫn luận ngôn ngữ học
Chương 2: Ngữ âm tiếng việt
Chương 3: Từ vựng tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tỉnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2100920 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1104239-42, 1122376, 1144477 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 241 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 77EB3191-331B-4A6E-BD44-396D78A766AA |
---|
005 | 202012251017 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225101754|bphamhuong|c20140114091137|dngocanh|y20131023145644|zngocanh |
---|
082 | |a495.922|bĐ116T |
---|
100 | |aĐặng Thị Lanh |
---|
245 | |aTiếng Việt :. |nT.1 : |bGiáo trình chính thức đào tạo giáo dục tiểu học hệ CĐSP và SP 12 + 2 / |cĐặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a222tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 3 chương:
Chương 1: Dẫn luận ngôn ngữ học
Chương 2: Ngữ âm tiếng việt
Chương 3: Từ vựng tiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aBùi Minh Toán |
---|
700 | |aLê Hữu Tỉnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2100920 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1104239-42, 1122376, 1144477 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100920
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 Đ116T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1104239
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ116T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1104240
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ116T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1104241
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ116T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1104242
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ116T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1122376
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ116T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1144477
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ116T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|