- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG527H
Nhan đề: Hỏi - đáp về dạy học tiếng Việt 2 /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thuyết |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về dạy học tiếng Việt 2 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê A, Hoàng Hoà Bình... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách về những vấn đề chung môn tiếng Việt lớp 2, môn tập đọc, môn kể chuyện, chính tả, tập viết, luyện từ và câu, tập làm văn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê A, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hoà Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trí |
Tác giả(bs) CN
| Đào Ngọc |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2106067-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2462 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 37B700FD-08DB-4D6A-A483-38C930FE4EDE |
---|
005 | 202105180953 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210518095348|bphamhuong|c20131021144012|dngocanh|y20131021143947|zngocanh |
---|
082 | |a495.922|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn Minh Thuyết |
---|
245 | |aHỏi - đáp về dạy học tiếng Việt 2 / |cB.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê A, Hoàng Hoà Bình... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a176tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách về những vấn đề chung môn tiếng Việt lớp 2, môn tập đọc, môn kể chuyện, chính tả, tập viết, luyện từ và câu, tập làm văn |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
700 | |aLê A, |
---|
700 | |aHoàng Hoà Bình |
---|
700 | |aNguyễn Trại |
---|
700 | |aLê Hữu Tỉnh |
---|
700 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
700 | |aNguyễn Trí |
---|
700 | |aĐào Ngọc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2106067-70 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106067
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2106068
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2106069
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2106070
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|