DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hạnh |
Nhan đề
| Tiếng Việt : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ sư phạm 12+6 tháng và hệ BD giáo viên mầm non dạy tiểu học / Nguyễn Thị Hạnh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1994 |
Mô tả vật lý
| 217tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm: ngữ âm tiếng việt, từ vựng tiếng việt, ngữ pháp tiếng việt. Ngữ pháp và văn bản tiếng việt, |
Từ khóa tự do
| Sách tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tỉnh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1104237-8, 1118950-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4029 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB13AAAA-510C-432E-A41D-307E3315F5B1 |
---|
005 | 202107050918 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210705091800|bphamhuong|c20210526142833|dphamhuong|y20140114083143|zngocanh |
---|
082 | |a495.922|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
245 | |aTiếng Việt : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ sư phạm 12+6 tháng và hệ BD giáo viên mầm non dạy tiểu học / |cNguyễn Thị Hạnh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a217tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung gồm: ngữ âm tiếng việt, từ vựng tiếng việt, ngữ pháp tiếng việt. Ngữ pháp và văn bản tiếng việt, |
---|
653 | |aSách tiểu học |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
700 | |aBùi Minh Toán |
---|
700 | |aLê Hữu Tỉnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1104237-8, 1118950-9 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1104237
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1104238
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1118950
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1118951
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1118952
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1118953
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1118954
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1118955
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1118956
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1118957
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|