DDC
| 371.39 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kế Hào |
Nhan đề
| Hoạt động dạy - học và năng lực sư phạm : Tài liệu BDTX chu kỳ 92-96 cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng |
Thông tin xuất bản
| H., 1995 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Năng lực sư phạm |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dũng |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144370 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6046 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 37B6FEA8-731F-48EB-ABDA-7AD380A821DC |
---|
005 | 202007141027 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200714102910|btrannhien|c20140717085200|dtrannhien|y20140704154713|ztrannhien |
---|
082 | |a371.39|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn Kế Hào |
---|
245 | |aHoạt động dạy - học và năng lực sư phạm : |bTài liệu BDTX chu kỳ 92-96 cho giáo viên tiểu học / |cNguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng |
---|
260 | |aH., |c1995 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aNăng lực sư phạm |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144370
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.39 NG527H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào