- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 V500PH
Nhan đề: Phương pháp dạy học toán ở tiểu học :
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Vũ Quốc Chung |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học toán ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Đào Thái Lai, Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Nguyễn Hùng Quang, Lê Ngọc Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề dạy học toán ở tiểu học, các hình thức tổ chức dạy toán, đánh giá môn toán ở tiểu học. Sử dụng thiết bị dạy toán ở tiểu học. Một số chủ đề dạy học môn toán ở tiểu học |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thái Lai, Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Nguyễn Hùng Quang, Lê Ngọc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thái Lai |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Đạt |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100799-802, 2101661 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(109): 1102591-651, 1135197-202, 1135204-39, 1151435, 1151599, 1152601-2, 1152930, 1153092 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 219 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D06FDCA-AD8F-43C7-9146-069EDC4930A8 |
---|
005 | 202104271532 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427153243|bphamhuong|c20140717142724|dphamhuong|y20130821155300|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bV500PH |
---|
100 | |aVũ Quốc Chung |
---|
245 | |aPhương pháp dạy học toán ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / |cVũ Quốc Chung (ch.b.), Đào Thái Lai, Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Nguyễn Hùng Quang, Lê Ngọc Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục : Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a287tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aMột số vấn đề dạy học toán ở tiểu học, các hình thức tổ chức dạy toán, đánh giá môn toán ở tiểu học. Sử dụng thiết bị dạy toán ở tiểu học. Một số chủ đề dạy học môn toán ở tiểu học |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aĐào Thái Lai, Đỗ Tiến Đạt, Trần Ngọc Lan, Nguyễn Hùng Quang, Lê Ngọc Sơn |
---|
700 | |a Đào Thái Lai |
---|
700 | |a Đỗ Tiến Đạt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100799-802, 2101661 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(109): 1102591-651, 1135197-202, 1135204-39, 1151435, 1151599, 1152601-2, 1152930, 1153092 |
---|
890 | |a114|b176|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100799
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 V500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100800
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 V500PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100801
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 V500PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100802
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 V500PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2101661
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 V500PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1102632
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 V500PH
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
7
|
1102633
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 V500PH
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
8
|
1102634
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 V500PH
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
9
|
1102635
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 V500PH
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
10
|
1102636
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 V500PH
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|