- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 781.62 N455Â
Nhan đề: Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam /
DDC
| 781.62 |
Tác giả CN
| Nông Thị Nhình |
Nhan đề
| Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam / Nông Thị Nhình, Hồng Thao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 687tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về âm nhạc dân gian các dân tộc Tày, Nùng, Dao Lạng Sơn. Những nét chung và riêng của âm nhạc trong diễn xướng then Tày - Nùng, và cuối cùng là tìm hiểu âm nhạc dân tộc H'mông. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc dân gian |
Từ khóa tự do
| Phía Bắn |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Thao |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104494 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501498 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1765 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 673B026C-E8BA-47B7-9BB1-B2C4BCDA7AB1 |
---|
005 | 202104141441 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210414144309|btrannhien|y20131002143638|ztranhoa |
---|
082 | |a781.62|bN455Â |
---|
100 | |aNông Thị Nhình |
---|
245 | |aÂm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam / |cNông Thị Nhình, Hồng Thao |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2012 |
---|
300 | |a687tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về âm nhạc dân gian các dân tộc Tày, Nùng, Dao Lạng Sơn. Những nét chung và riêng của âm nhạc trong diễn xướng then Tày - Nùng, và cuối cùng là tìm hiểu âm nhạc dân tộc H'mông. |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | |aPhía Bắn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aHồng Thao |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104494 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501498 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104494
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781.62 N455Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501498
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781.62 N455Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|