Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.37 TR121GI
    Nhan đề: Giáo dục sức khỏe :
DDC 372.37
Tác giả CN Trần Văn Dần
Nhan đề Giáo dục sức khỏe : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Văn Dần, Trần Hồng Tâm
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1994
Mô tả vật lý 228tr. ; 19cm
Tóm tắt Nội dung gồm 2 phần: Phần 1: Có thể con người - vệ sinh phòng bệnh và bảo vệ sức khỏe Phần 2: Phương pháp dạy học môn Sức khỏe ở bậc tiểu học.
Từ khóa tự do Giáo dục sức khỏe
Từ khóa tự do Sức khỏe
Từ khóa tự do Giáo viên tiểu học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Hồng Tâm
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(75): 1104186-90, 1118975-9022, 1119144-63, 1144443-4
00000000nam#a2200000ui#4500
0014020
00212
0046AC7FC0D-8E4E-4DA3-9545-FD67966A7BF0
005202107050916
008081223s1994 vm| vie
0091 0
039|a20210705091642|bphamhuong|c20210126100100|dphamhuong|y20140113113124|zgiangth
082 |a372.37|bTR121GI
100 |aTrần Văn Dần
245 |aGiáo dục sức khỏe : |bGiáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / |cTrần Văn Dần, Trần Hồng Tâm
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1994
300 |a228tr. ; |c19cm
520 |aNội dung gồm 2 phần: Phần 1: Có thể con người - vệ sinh phòng bệnh và bảo vệ sức khỏe Phần 2: Phương pháp dạy học môn Sức khỏe ở bậc tiểu học.
653 |aGiáo dục sức khỏe
653 |aSức khỏe
653 |aGiáo viên tiểu học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
700 |aTrần Hồng Tâm
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(75): 1104186-90, 1118975-9022, 1119144-63, 1144443-4
890|a75|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1118976 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 7
2 1119007 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 38
3 1119159 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 69
4 1119016 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 47
5 1119013 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 44
6 1119153 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 63
7 1118987 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 18
8 1104188 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 3
9 1119147 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 57
10 1118993 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 TR121GI Sách giáo trình 24