Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515 NG527B
    Nhan đề: Bài toán biên thứ nhất đối với hệ parabolic trong hình trụ với biên không trơn :
DDC 515
Tác giả CN Nguyễn Mạnh Hùng
Nhan đề Bài toán biên thứ nhất đối với hệ parabolic trong hình trụ với biên không trơn : Giáo trình sau đại học / Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Phạm Triều Dương
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2006
Mô tả vật lý 140tr. ; 21cm
Tóm tắt Gồm 3 chương: Chương 1: Bài toán biên ban đầu thứ nhất đối với hệ parabolic mạnh trong hình trụ hữu hạn với đáy là miền có biến không trơn. Chương 2: Bài toán biên trong hình trụ vô hạn với đáy không trơn. Chương 3: Các bài toán biên cho phương trình vật lý toán.
Từ khóa tự do Biên không trơn
Từ khóa tự do Parabolic
Từ khóa tự do Giải tích
Từ khóa tự do Hình trụ
Môn học Toán và thống kê
Tác giả(bs) CN Phạm Triều Dương
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110257-61
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1124626-40
00000000nam#a2200000ui#4500
0014804
00211
004B9A46C07-CE6D-40C4-A064-5C89DADE3211
005202103300850
008081223s2006 vm| vie
0091 0
020 |c14000đ
039|a20210330085024|bphamhuong|y20140417144015|zgiangth
082 |a515|bNG527B
100 |aNguyễn Mạnh Hùng
245 |aBài toán biên thứ nhất đối với hệ parabolic trong hình trụ với biên không trơn : |bGiáo trình sau đại học / |cNguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Phạm Triều Dương
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2006
300 |a140tr. ; |c21cm
520 |aGồm 3 chương: Chương 1: Bài toán biên ban đầu thứ nhất đối với hệ parabolic mạnh trong hình trụ hữu hạn với đáy là miền có biến không trơn. Chương 2: Bài toán biên trong hình trụ vô hạn với đáy không trơn. Chương 3: Các bài toán biên cho phương trình vật lý toán.
653 |aBiên không trơn
653 |aParabolic
653 |aGiải tích
653|aHình trụ
690|aToán và thống kê
691|aToán học
692|aToán học
700 |aPhạm Triều Dương
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110257-61
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1124626-40
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1124626 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 1
2 1124627 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 2
3 1124628 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 3
4 1124629 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 4
5 1124630 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 5
6 1124631 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 6
7 1124632 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 7
8 1124633 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 8
9 1124634 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 9
10 1124635 Kho mượn sô 1 tầng 2 515 NG527B Sách giáo trình 10