DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Bài toán biên thứ nhất đối với hệ parabolic trong hình trụ với biên không trơn : Giáo trình sau đại học / Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Phạm Triều Dương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2006 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 3 chương:
Chương 1: Bài toán biên ban đầu thứ nhất đối với hệ parabolic mạnh trong hình trụ hữu hạn với đáy là miền có biến không trơn.
Chương 2: Bài toán biên trong hình trụ vô hạn với đáy không trơn.
Chương 3: Các bài toán biên cho phương trình vật lý toán. |
Từ khóa tự do
| Biên không trơn |
Từ khóa tự do
| Parabolic |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Hình trụ |
Môn học
| Toán và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Triều Dương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110257-61 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1124626-40 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4804 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B9A46C07-CE6D-40C4-A064-5C89DADE3211 |
---|
005 | 202103300850 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000đ |
---|
039 | |a20210330085024|bphamhuong|y20140417144015|zgiangth |
---|
082 | |a515|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
245 | |aBài toán biên thứ nhất đối với hệ parabolic trong hình trụ với biên không trơn : |bGiáo trình sau đại học / |cNguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Phạm Triều Dương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2006 |
---|
300 | |a140tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 3 chương:
Chương 1: Bài toán biên ban đầu thứ nhất đối với hệ parabolic mạnh trong hình trụ hữu hạn với đáy là miền có biến không trơn.
Chương 2: Bài toán biên trong hình trụ vô hạn với đáy không trơn.
Chương 3: Các bài toán biên cho phương trình vật lý toán. |
---|
653 | |aBiên không trơn |
---|
653 | |aParabolic |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aHình trụ |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
700 | |aPhạm Triều Dương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110257-61 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1124626-40 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124626
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1124627
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1124628
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1124629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1124630
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1124631
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1124632
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1124633
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1124634
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1124635
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 NG527B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào