DDC
| 807.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi |
Nhan đề
| Ngữ văn 6 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú (Ch.b. phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b. phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (Ch.b phần tập làm văn), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Quang Ninh, Đỗ Ngọc Thống |
Nhan đề
| T.2 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm các bài học : Bài học đường đời đầu tiên, Sông nước Cà mau, Bức tranh của em gái tôi, Vượt thác...Giúp giáo viên giảng dạy được tốt hơn... |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Chú (ch.b. phần văn), |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử (Ch.b phần tập làm văn), |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết (ch.b. phần tiếng Việt), |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ninh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2105706-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(47): 1132451-94, 1146204, 1151875, 1152398 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2314 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 08099BD4-A78C-4C86-8A20-A24F95A7D633 |
---|
005 | 202203010854 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301085424|btrannhien|c20210517152136|dphamhuong|y20131016112107|zngocanh |
---|
082 | |a807.6|bNG527NG |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
245 | |aNgữ văn 6 / |cNguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú (Ch.b. phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b. phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (Ch.b phần tập làm văn), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Quang Ninh, Đỗ Ngọc Thống |
---|
245 | |pT.2 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a179tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm các bài học : Bài học đường đời đầu tiên, Sông nước Cà mau, Bức tranh của em gái tôi, Vượt thác...Giúp giáo viên giảng dạy được tốt hơn... |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Đình Chú (ch.b. phần văn), |
---|
700 | |aTrần Đình Sử (Ch.b phần tập làm văn), |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thuyết (ch.b. phần tiếng Việt), |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long, |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ninh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2105706-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(47): 1132451-94, 1146204, 1151875, 1152398 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105706
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105707
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105708
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1132451
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1132452
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1132453
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1132454
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1132455
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1132456
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1132457
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|