Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 L250P
    Nhan đề: Phương pháp dạy tiếng mẹ đẻ /.
DDC 495.922
Tác giả CN Lê A
Nhan đề Phương pháp dạy tiếng mẹ đẻ /. T.2 / Ng.d.: Lê A, Vương Toàn, Nguyễn Quang Ninh.
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1989
Mô tả vật lý 187tr. ; 19cm
Tóm tắt Tập 2 trình bày về phương pháp dạy các phân môn của tiếng Việt : chính tả và ngữ âm, từ ngữ, ngữ pháp và dạy phát triển lời nói.
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Vương Toàn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quang Ninh
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1118919-25, 1119093-4, 1144750-2, 1145786-8
00000000nam#a2200000ui#4500
0014413
00211
00471F676E2-B569-4F56-B5D3-FD0D36B84B38
005202102241017
008081223s1989 vm| vie
0091 0
020 |c1070đ
039|a20210224101720|bphamhuong|c20210224091000|dphamhuong|y20140325150115|zgiangth
082 |a495.922|bL250P
100 |aLê A
245 |aPhương pháp dạy tiếng mẹ đẻ /. |nT.2 / |cNg.d.: Lê A, Vương Toàn, Nguyễn Quang Ninh.
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1989
300 |a187tr. ; |c19cm
520 |aTập 2 trình bày về phương pháp dạy các phân môn của tiếng Việt : chính tả và ngữ âm, từ ngữ, ngữ pháp và dạy phát triển lời nói.
653 |aTiếng Việt
653 |aGiảng dạy
653 |aPhương pháp dạy học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Tiếng Việt
700 |aVương Toàn
700|aNguyễn Quang Ninh
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1118919-25, 1119093-4, 1144750-2, 1145786-8
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1118919 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 1
2 1118920 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 2
3 1118921 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 3
4 1118922 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 4
5 1118923 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 5
6 1118924 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 6
7 1118925 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 7
8 1119093 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 8
9 1119094 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 9
10 1144750 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250P Sách giáo trình 10