- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 1 PH104Đ
Nhan đề: Đến với thơ Phan Bội Châu /
DDC
| 895.922 1 |
Tác giả CN
| Phan Bội Châu |
Nhan đề
| Đến với thơ Phan Bội Châu / Phan Bội Châu, Hoài Thanh, Đặng Thai Mai..Tuyển chọn & biên soạn: Ngô Viết Dinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2002 |
Mô tả vật lý
| 696tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tác gia tác phẩm Phan Bội Châu của nhiều tác giả như: Bàn chung về Phan Bội Châu - Hoài Thanh, Văn thơ Phan Bội Châu - Đặng Thai Mai, Mấy nhận xét về thơ văn nôm của Phan Bội Châu - Tương Đăng Trữ... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Phan Bội Châu |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoài Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Tuyển chọn và biên tập: Ngô Viết Dinh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thai Mai... |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104710 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1893 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C124D86E-FE05-475D-BBC0-B852C15A3875 |
---|
005 | 202105141109 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210514110942|bphamhuong|c20131004154455|dngocanh|y20131004152426|zngocanh |
---|
082 | |a895.922 1|bPH104Đ |
---|
100 | |aPhan Bội Châu |
---|
245 | |aĐến với thơ Phan Bội Châu / |cPhan Bội Châu, Hoài Thanh, Đặng Thai Mai..Tuyển chọn & biên soạn: Ngô Viết Dinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2002 |
---|
300 | |a696tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về tác gia tác phẩm Phan Bội Châu của nhiều tác giả như: Bàn chung về Phan Bội Châu - Hoài Thanh, Văn thơ Phan Bội Châu - Đặng Thai Mai, Mấy nhận xét về thơ văn nôm của Phan Bội Châu - Tương Đăng Trữ... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aPhan Bội Châu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |a Hoài Thanh, |
---|
700 | |aTuyển chọn và biên tập: Ngô Viết Dinh |
---|
700 | |aĐặng Thai Mai... |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104710 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104710
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 1 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|