DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Đặng Thai Mai |
Nhan đề
| Hồi ký Đặng Thai Mai / Đặng Thai Mai |
Thông tin xuất bản
| H. : Tác phẩm mới, 1985 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn, nhà giáo Đặng Thai Mai (1902-1984). Quê hương, gia đình và quá trình học tập rèn luyện của ông |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2102031 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 687 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0136A909-4A57-4B42-A7D6-D1FCCA66A46F |
---|
005 | 202101041004 |
---|
008 | 081223s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210104100437|bphamhuong|y20130905094926|zgiangth |
---|
082 | |a895.922|bĐ116H |
---|
100 | |aĐặng Thai Mai |
---|
245 | |aHồi ký Đặng Thai Mai / |cĐặng Thai Mai |
---|
260 | |aH. : |bTác phẩm mới, |c1985 |
---|
300 | |a284tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCuộc đời và sự nghiệp của nhà văn, nhà giáo Đặng Thai Mai (1902-1984). Quê hương, gia đình và quá trình học tập rèn luyện của ông |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2102031 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102031
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào