- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 344.597 TR121CH
Nhan đề: Chế độ nghỉ dưỡng sức của người lao động và chế độ đối với sĩ quan quân đội thôi phục vụ tại ngũ, sĩ quan quân đội chuyển sang chuyên nghiệp /
DDC
| 344.597 |
Tác giả CN
| Trần Thị Sinh |
Nhan đề
| Chế độ nghỉ dưỡng sức của người lao động và chế độ đối với sĩ quan quân đội thôi phục vụ tại ngũ, sĩ quan quân đội chuyển sang chuyên nghiệp / Tc. Trần Thị Sinh, Nguyễn Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao Động Xã Hội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 150tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Để giúp cơ quan đơn vị, người sử dụng lao động cũng như người lao động có được những thông tin mới nhất. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần, phần 1 các văn bản về chế độ nghỉ dưỡng sức của người lao động. Phần 2 các văn bản về chế độ đối với sĩ quan quân đội thôi phục vụ tại ngũ, sĩ quan quân đội chuyển sang chuyên nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Nghỉ dưỡng sức |
Môn học
| Pháp luật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2101894 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 589 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8B3E2932-30C7-4620-9B41-86603E8AC394 |
---|
005 | 202007070849 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707084943|bphamhuong|y20130903160751|zphamhuong |
---|
082 | |a344.597|bTR121CH |
---|
100 | |aTrần Thị Sinh |
---|
245 | |aChế độ nghỉ dưỡng sức của người lao động và chế độ đối với sĩ quan quân đội thôi phục vụ tại ngũ, sĩ quan quân đội chuyển sang chuyên nghiệp / |cTc. Trần Thị Sinh, Nguyễn Thị Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động Xã Hội, |c2001 |
---|
300 | |a150tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐể giúp cơ quan đơn vị, người sử dụng lao động cũng như người lao động có được những thông tin mới nhất. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần, phần 1 các văn bản về chế độ nghỉ dưỡng sức của người lao động. Phần 2 các văn bản về chế độ đối với sĩ quan quân đội thôi phục vụ tại ngũ, sĩ quan quân đội chuyển sang chuyên nghiệp. |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aNghỉ dưỡng sức |
---|
690 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
692 | |aLuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2101894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101894
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
344.597 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|