- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 V500TR
Nhan đề: Triết học Mác - Lênin :.
DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Pha |
Nhan đề
| Triết học Mác - Lênin :. T.2 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Vũ Ngọc Pha (ch.b). |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Học phần 3 gồm 6 bài: Bài 1. quan niệm duy vật về lích sử các luận điểm xuất phát, Hình thái kinh tế - xã hội; Giai cấp, quan hệ giai cấp, các hình thức cộng đồng người; Nhà nước, cách mạng xã hội và tiến bộ xã hội; Con người chủ thể của lịch sử; Lĩnh vực tinh thần của đời sống xã hội. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Đề cương bài giảng |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2107109 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1153077 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3008 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0D40F5F6-ED79-41EA-A89F-C0762AE91C49 |
---|
005 | 202101190944 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210119094446|bphamhuong|c20141212142456|dphamhuong|y20131107110353|zgiangth |
---|
082 | |a335.411|bV500TR |
---|
100 | |aVũ Ngọc Pha |
---|
245 | |aTriết học Mác - Lênin :. |nT.2 : |bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / |cVũ Ngọc Pha (ch.b). |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a164tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aHọc phần 3 gồm 6 bài: Bài 1. quan niệm duy vật về lích sử các luận điểm xuất phát, Hình thái kinh tế - xã hội; Giai cấp, quan hệ giai cấp, các hình thức cộng đồng người; Nhà nước, cách mạng xã hội và tiến bộ xã hội; Con người chủ thể của lịch sử; Lĩnh vực tinh thần của đời sống xã hội. |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aĐề cương bài giảng |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107109 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1153077 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107109
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.411 V500TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1153077
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500TR
|
Sách giáo trình
|
19
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|