Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335.411 V500TR
    Nhan đề: Triết học Mác - Lênin :.
DDC 335.411
Tác giả CN Vũ Ngọc Phan
Nhan đề Triết học Mác - Lênin :. T.1 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Vũ Ngọc Phan (ch.b).
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 7
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2001
Mô tả vật lý 228tr. ; 19cm
Tóm tắt Tập 1 gồm 2 học phần: Học phần 1 gồm 4 bài: khái luận chung, lịch sử triết học phương Đông, Tây, Mác - Lênin. Học phần 2 gồm 7 bài: Vật chất ý thức, các quy luật cặp phạm trù; lý luận lô - gíc
Từ khóa tự do Tư tưởng triết học
Từ khóa tự do Triết học Mác - Lênin
Từ khóa tự do Đề cương bài giảng
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2107670
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(11): 1138595-605
00000000nam#a2200000ui#4500
0013239
00211
0040D33DF07-DA69-48C8-A033-20A4F9827EF1
005202101191544
008081223s2001 vm| vie
0091 0
039|a20210119154411|bphamhuong|c20140619084226|dtrannhien|y20131114152843|zgiangth
082 |a335.411|bV500TR
100 |aVũ Ngọc Phan
245 |aTriết học Mác - Lênin :. |nT.1 : |bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / |cVũ Ngọc Phan (ch.b).
250 |aTái bản lần thứ 7
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2001
300 |a228tr. ; |c19cm
520 |aTập 1 gồm 2 học phần: Học phần 1 gồm 4 bài: khái luận chung, lịch sử triết học phương Đông, Tây, Mác - Lênin. Học phần 2 gồm 7 bài: Vật chất ý thức, các quy luật cặp phạm trù; lý luận lô - gíc
653 |aTư tưởng triết học
653 |aTriết học Mác - Lênin
653 |aĐề cương bài giảng
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aKhoa học chính trị
692|aChính trị học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107670
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(11): 1138595-605
890|a12|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2107670 Kho đọc số 1 tầng 1 335.411 V500TR Sách tham khảo 1
2 1138595 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 2 Hạn trả:29-09-2015
3 1138596 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 3
4 1138597 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 4
5 1138598 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 5
6 1138599 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 6
7 1138600 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 7
8 1138601 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 8
9 1138602 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 9
10 1138603 Kho mượn sô 1 tầng 2 335.411 V500TR Sách giáo trình 10