DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Sử Văn Ngọc |
Nhan đề
| Thành ngữ - Tục ngữ Raglai |
Nhan đề
| Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai |
Nhan đề
| Sử Thị Gia Trang ( sưu tầm. dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Người Raglai; |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ; |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ; |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162315 |
|
000 | 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20677 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AB1AC96C-CC04-4CAD-B569-41C22D4436F6 |
---|
005 | 202106221526 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045368916 |
---|
039 | |a20210622152644|bhanhung|y20210622110950|zhanhung |
---|
082 | |a398|bS500TH |
---|
100 | |aSử Văn Ngọc |
---|
245 | |aThành ngữ - Tục ngữ Raglai |
---|
245 | |bSanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai |
---|
245 | |cSử Thị Gia Trang ( sưu tầm. dịch) |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a379tr. ; |c21cm |
---|
653 | |a Người Raglai; |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ; |
---|
653 | |aTục ngữ; |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162315 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162315
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 S500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào