DDC
| 891.713 |
Tác giả CN
| Puskin, Aleksandr Sergeevich |
Nhan đề
| Thơ A. Puskin : Song ngữ Nga - Việt / Aleksandr Puskin; Vũ Thế Khôi tuyển chọn, b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ; 23cm |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thế Khôi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113432 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1147401-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7328 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1DCB39B0-4213-4F78-8085-5FD19665A5DD |
---|
005 | 202011021555 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000đ |
---|
039 | |a20201102155518|bphamhuong|c20141205093456|dphamhuong|y20140820092259|zphamhuong |
---|
082 | |a891.713|bP500TH |
---|
100 | |aPuskin, Aleksandr Sergeevich |
---|
245 | |aThơ A. Puskin : |bSong ngữ Nga - Việt / |cAleksandr Puskin; Vũ Thế Khôi tuyển chọn, b.s. |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2014 |
---|
300 | |a355tr. ; |c23cm |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aVũ Thế Khôi |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113432 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1147401-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147401
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
891.713 P500TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1147402
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
891.713 P500TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2113432
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
891.713 P500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào