DDC
| 001 |
Tác giả CN
| Cổ Đồ Thư |
Nhan đề
| Bách khoa thư 12 con giáp / Cổ Đồ Thư |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin, 2009 |
Mô tả vật lý
| 662Tr. ; 27Cm. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| 12 con giáp |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510022 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14952 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 46D0497F-0BAB-437B-B32C-5684BACC107D |
---|
005 | 202012101000 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c199.000 |
---|
039 | |a20201210100030|bphamhuong|y20170417104757|zvunga |
---|
082 | |a001|bC450B |
---|
100 | |aCổ Đồ Thư |
---|
245 | |aBách khoa thư 12 con giáp / |cCổ Đồ Thư |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin, |c2009 |
---|
300 | |a662Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |a12 con giáp |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510022 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510022
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
001 C450B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào