- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 160 H200B
Nhan đề: Bách khoa thư các khoa học triết học : Sách tham khảo /.
DDC
| 160 |
Tác giả CN
| Hegel, G. W. F. |
Nhan đề
| Bách khoa thư các khoa học triết học : Sách tham khảo /. T.1, Khoa học lôgích / G. W. F. Hegel ; Phạm Chiến Khu dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 591tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về khoa học lôgích. Giới thiệu một số học thuyết khoa học lôgích gồm: học thuyết về tồn tại, học thuyết về bản chất, học thuyết về khái niệm |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Chiến Khu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114595-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150098-104 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7934 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 24A6E252-82A5-4F25-9CA5-AE86C4CC6B02 |
---|
005 | 202011160910 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c177000đ |
---|
039 | |a20201116091219|btrannhien|c20141117160955|dtrannhien|y20140915111403|ztrannhien |
---|
082 | |a160|bH200B |
---|
100 | |aHegel, G. W. F. |
---|
245 | |aBách khoa thư các khoa học triết học : Sách tham khảo /. |nT.1, |pKhoa học lôgích / |cG. W. F. Hegel ; Phạm Chiến Khu dịch. |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a591tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về khoa học lôgích. Giới thiệu một số học thuyết khoa học lôgích gồm: học thuyết về tồn tại, học thuyết về bản chất, học thuyết về khái niệm |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTriết học |
---|
700 | |aPhạm Chiến Khu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114595-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150098-104 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114597
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
160 H200B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
2
|
1150099
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2114595
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
160 H200B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
1150102
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1150103
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2114596
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
160 H200B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
1150100
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
1150101
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1150098
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
1150104
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
160 H200B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|