DDC
| 912.071 |
Tác giả CN
| Lê Huỳnh |
Nhan đề
| Bản đồ học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Huỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm trái đất, bản đồ địa lý, bản đồ giáo khoa địa lý, bản đồ địa hình. Sơ đồ, lược đồ |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Lê Huỳnh |
Từ khóa tự do
| Bản đồ học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(19): 1107817-35 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4147 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6F3FB268-89B1-4758-BE4F-FE51B8A27460 |
---|
005 | 202106150832 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200đ |
---|
039 | |a20210615083232|bphamhuong|c20140219120954|dngocanh |
---|
082 | |a912.071|bL250B |
---|
100 | |aLê Huỳnh |
---|
245 | |aBản đồ học : |bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cLê Huỳnh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a159tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung gồm trái đất, bản đồ địa lý, bản đồ giáo khoa địa lý, bản đồ địa hình. Sơ đồ, lược đồ |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aLê Huỳnh |
---|
653 | |aBản đồ học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(19): 1107817-35 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1107823
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
1107829
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
1107820
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
1107826
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
1107832
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
1107835
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
7
|
1107821
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
1107827
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
9
|
1107824
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1107818
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L250B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|