DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Doyle, Conan |
Nhan đề
| Sherlock Holmes / Conan Doyle |
Nhan đề
| T.3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 551 tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Truyện trinh thám |
Từ khóa tự do
| Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113408 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7310 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EB784380-C585-467F-BC47-3D880DA61DF7 |
---|
005 | 202011111115 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20201111111724|btrannhien|c20141205091558|dtrannhien|y20140819152937|ztrannhien |
---|
082 | |a823|bD400SH |
---|
100 | |aDoyle, Conan |
---|
245 | |aSherlock Holmes / |cConan Doyle |
---|
245 | |pT.3 |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2012 |
---|
300 | |a551 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTruyện trinh thám |
---|
653 | |aAnh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113408 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113408
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
823 D400SH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào