DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Stephen Slater |
Nhan đề
| IELTS success formula academic: the complete practical guide to a top IELTS score / Stephen Slater, Simone Braverman |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 28cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Practical |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Academic |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Simone Braverman |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507784-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158813-24 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13801 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 24F6A778-B1AA-4716-852B-60D175AB4CB9 |
---|
005 | 202011271014 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298000 |
---|
039 | |a20201127101427|btrannhien|y20160506145904|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bST200I |
---|
100 | |aStephen Slater |
---|
245 | |aIELTS success formula academic: the complete practical guide to a top IELTS score / |cStephen Slater, Simone Braverman |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c28cm + đĩa |
---|
653 | |aPractical |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aAcademic |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aSimone Braverman |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507784-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158813-24 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158817
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1158814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2507785
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
2507786
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
5
|
1158823
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
1158820
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1158815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
2507784
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1158821
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1158818
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 ST200I
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào