DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Thosom. A. S. |
Nhan đề
| A practical English grammar / A. V. Thosom; A. V. Martinet |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Thế giới, 1994 |
Mô tả vật lý
| 382tr. ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Practical |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| A.V. Martinet |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2107695 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3255 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 314D92BD-7CDD-4A13-8F2F-445CB4553E59 |
---|
005 | 202104190907 |
---|
008 | 081223s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210419090923|btrannhien|c20140722154018|dgiangth|y20131115084748|ztranhoa |
---|
082 | |a425|bTH400A |
---|
100 | |aThosom. A. S. |
---|
245 | |aA practical English grammar / |cA. V. Thosom; A. V. Martinet |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bThế giới, |c1994 |
---|
300 | |a382tr. ; |c20cm |
---|
653 | |aPractical |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aGrammar |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aA.V. Martinet |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107695 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107695
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 TH429A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào