DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Carolyn Catt |
Nhan đề
| IELTS ideas and vocabulary / Carolyn Catt chủ biên, Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ; 29cm |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Ideas |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507826-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158789-800 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13797 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5131AFD7-FB87-49A5-90B7-2E4361B43C44 |
---|
005 | 202011271012 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20201127101255|btrannhien|y20160506144600|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bC100I |
---|
100 | |aCarolyn Catt |
---|
245 | |aIELTS ideas and vocabulary / |cCarolyn Catt chủ biên, Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2010 |
---|
300 | |a64 tr. ; |c29cm |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aIdeas |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507826-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158789-800 |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158789
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1158790
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1158791
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1158792
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1158793
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1158794
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1158795
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1158796
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1158797
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1158798
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 C100I
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào