DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Cullen, Pauline |
Nhan đề
| Cambridge vocabulary for IELTS with answers: self-study vocabulary practice / Pauline Cullen |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, 2008 |
Mô tả vật lý
| 174p. + 1CD |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Từ khóa tự do
| Cambridge |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(3): 1200039-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21321 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | FDA59E38-3440-4339-AD8E-EC086233B9EF |
---|
005 | 202202181050 |
---|
008 | 081223s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521179225 |
---|
039 | |a20220218105006|bphamhuong|y20220216091041|ztrannhien |
---|
082 | |a420|bC500C |
---|
100 | |aCullen, Pauline |
---|
245 | |aCambridge vocabulary for IELTS with answers: self-study vocabulary practice / |cPauline Cullen |
---|
260 | |bCambridge, |c2008 |
---|
300 | |a174p. + 1CD |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
653 | |aCambridge |
---|
653 | |aIELTS |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(3): 1200039-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TA13.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200039
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 C500C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1200040
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 C500C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1200041
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 C500C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào