|
000 | 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13527 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 53B58B1F-782C-40EF-87C7-D8F98F7007C1 |
---|
005 | 202210100947 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c144000 |
---|
039 | |a20221010094709|badmin|c20221010093739|dphamhuong|y20160328093744|zphamhuong |
---|
082 | |a428 |
---|
100 | |aFlint, Chris |
---|
245 | |aCollins English for Life : |bListening A2: Pre - intermediate / |cChris Flint, Jamie Flockhart |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a127tr. : |bminh họa ; |c25cm + 1 đĩa |
---|
653 | |aListening |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aIntermediate |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115696 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507896-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157662-77 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/1.pdf |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/listening a2.jpg |
---|
890 | |a19|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2507896
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
2
|
2115696
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1157662
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:26-11-2016
|
|
4
|
1157663
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1157664
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1157665
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1157666
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1157667
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1157668
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1157669
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào