| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3451 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 853AFBEA-4059-47A0-B339-519C082A006F |
---|
005 | 202105221419 |
---|
008 | 081223s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194355314 |
---|
039 | |a20210522141906|bphamhuong|c20140723150354|dngocanh|y20131121151044|zngocanh |
---|
082 | |a420|bOX200E |
---|
100 | |aOxenden, Clive |
---|
245 | |aEnglish file :. |nF.2 : |bWorkbook / |cClive Oxenden, Paul Seligson, Christina Latham-Koenig, Bernie Hayden. |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c1997 |
---|
300 | |a87p. ; |c27cm |
---|
653 | |aWorkbook |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aEnglish file |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aSeligson, Paul |
---|
700 | |a Hayden, Bernie |
---|
700 | |aKoenig, Christina Latham |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2108197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108197
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
420 OX200E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|