DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Naomi Styles |
Nhan đề
| Collins English For Life : Reading: B2+ Upper Intermediate / Naomi Styles |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Reading |
Từ khóa tự do
| Collins |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Upper Intermediate |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115687 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507923-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1157518-33 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13507 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 149AC0DB-9DB0-4F9A-8703-F699CD272784 |
---|
005 | 202011270803 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 |
---|
039 | |a20201127080325|btrannhien|y20160325095547|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bN100C |
---|
100 | |aNaomi Styles |
---|
245 | |aCollins English For Life : |bReading: B2+ Upper Intermediate / |cNaomi Styles |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c25cm |
---|
653 | |aReading |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aUpper Intermediate |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115687 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507923-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157518-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/reading b2 upper.jpg |
---|
890 | |a19|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1157533
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
16
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
2
|
1157532
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
3
|
1157520
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:28-09-2021
|
|
4
|
1157527
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1157530
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
1157519
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1157531
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
2507924
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 N100C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
9
|
1157525
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N100C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
2115687
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 N100C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào