DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Ian Badger |
Nhan đề
| Collins English For Life : Listening: B2+ Upper Intermediate / Ian Badger |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 25cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Listening |
Từ khóa tự do
| Collins |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Upper Intermediate |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115688 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507905-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1157534-49 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13508 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 36BC7DCD-47DB-4525-B411-21832F7D3AF4 |
---|
005 | 202011270804 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c188000 |
---|
039 | |a20201127080427|btrannhien|c20160325101624|dtrannhien|y20160325101216|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bI100C |
---|
100 | |aIan Badger |
---|
245 | |aCollins English For Life : |bListening: B2+ Upper Intermediate / |cIan Badger |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c25cm + đĩa |
---|
653 | |aListening |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aUpper Intermediate |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115688 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507905-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157534-49 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/listening b2 upper.jpg |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1157534
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:08-12-2016
|
|
2
|
1157535
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
3
|
1157536
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
4
|
1157541
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-04-2019
|
|
5
|
1157543
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
1157549
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
7
|
2507906
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 I100C
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
8
|
1157546
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
2115688
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 I100C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
10
|
1157547
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào