DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nicola Prentis |
Nhan đề
| Collins English For Life : Speaking: B2+ Upper Intermediate / Nicola Prentis |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 25cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Speaking |
Từ khóa tự do
| Collins |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Upper Intermediate |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115692 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507902-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1157598-613 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13512 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E9280EB4-5A3F-4337-A4BE-0023842F8C95 |
---|
005 | 202011270805 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c168000 |
---|
039 | |a20201127080537|btrannhien|y20160325104300|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bN300C |
---|
100 | |aNicola Prentis |
---|
245 | |aCollins English For Life : |bSpeaking: B2+ Upper Intermediate / |cNicola Prentis |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c25cm + đĩa |
---|
653 | |aSpeaking |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aUpper Intermediate |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115692 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507902-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157598-613 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/speaking b2 upper.jpg |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1157598
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:08-12-2016
|
|
2
|
1157599
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
3
|
1157600
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
4
|
1157604
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:31-12-2018
|
|
5
|
1157610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:08-04-2019
|
|
6
|
1157602
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1157613
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
8
|
1157605
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
2115692
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 N300C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
10
|
1157608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 N300C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào