DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Pelteret, Cheryl |
Nhan đề
| Collins English for Life : Speaking: B1+ Intermediate / Cheryl Pelteret |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 128tr. : minh họa ; 25cm + 1 đĩa |
Từ khóa tự do
| Speaking |
Từ khóa tự do
| Collins |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Intermediate |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115686 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2507926 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1157502-17 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13506 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BEF6F429-F6E0-4EC5-9CFA-4B6FD9846F49 |
---|
005 | 202011261113 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-0-00-745783-0|c144000 |
---|
039 | |a20201126111351|bphamhuong|c20201126100509|dphamhuong|y20160325095024|zphamhuong |
---|
082 | |a428|bCH200C |
---|
100 | |aPelteret, Cheryl |
---|
245 | |aCollins English for Life : |bSpeaking: B1+ Intermediate / |cCheryl Pelteret |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a128tr. : |bminh họa ; |c25cm + 1 đĩa |
---|
653 | |aSpeaking |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aIntermediate |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115686 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2507926 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157502-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/65d2b750-d420-4172-a907-a28cdcbc4bea.jpg |
---|
890 | |a18|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1157510
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
1157509
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-04-2018
|
|
3
|
2115686
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 CH200C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1157502
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:30-07-2016
|
|
5
|
1157503
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1157504
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1157505
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1157506
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1157507
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1157508
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 CH200C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào